- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Saturated degree (of soil)
độ bão hòa (của đất), -
Saturated diode
đi-ốt bão hòa, -
Saturated fatty acid
axit béo no, -
Saturated felt
phớt bão hòa, bìa lợp, giấy dầu, -
Saturated fluorescence
huỳnh quang bão hòa, -
Saturated gas
hơi bão hòa, khí bão hòa, -
Saturated ground
đất bão hòa, -
Saturated humidity
độ ẩm bão hòa, -
Saturated hydrocarbon
hydrocacbon bão hòa (địa chất), hiđrocacbon bão hòa, hiđrocacbon no, hidrocacbon no, -
Saturated iron
sắt bão hòa, -
Saturated juice
dịch ép đã bão hòa, -
Saturated layer
tầng bão hòa, -
Saturated liquid
chất lỏng bão hòa, lỏng bão hòa, -
Saturated liquid curve
đường cong bão hòa lỏng, -
Saturated liquid curve (line)
đường cong bão hòa lỏng, -
Saturated liquid line
đường cong bão hòa lỏng, -
Saturated logic
mạch logic bão hòa, lôgic bão hòa, -
Saturated mixture
hòa khí bão hòa, hợp chất bão hòa, hỗn hợp bão hòa, khí bão hòa, -
Saturated mode
chế độ bão hòa, -
Saturated oil
dầu bão hòa,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
