- Từ điển Anh - Việt
Salacetol
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
salantol
salaxetol
salaxeton
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Salacious
/ sə'leiʃəs /, Tính từ: tục tĩu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh..), Từ... -
Salaciously
/ sə'leiʃəsli /, Phó từ: tục tĩu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh..), -
Salaciousness
/ sə'leiʃəsnis /, danh từ, tính tục tĩu, tính dâm ô (của lời nói, cuốn sách, hình ảnh..), -
Salacity
/ sə'leiʃiti /, như salaciousness, -
Salad
/ 'sæləd /, Danh từ: xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm, thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm,... -
Salad-days
/ 'sæləd'deiz /, Danh từ số nhiều: tuổi trẻ nông nổi, tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm, -
Salad-dressing
/ 'sæləd'dresiη /, Danh từ: dầu giấm (để trộn xà lách), -
Salad-eel
/ 'sælət ,i:l /, Danh từ: (động vật học) cá mixin nhớt, -
Salad-fish
/ 'sælət,fi∫ /, Danh từ: (động vật học) cá song cỏ; cá mú cỏ, -
Salad-oil
/ 'sæləd'ɔil /, Danh từ: dầu trộn xà lách, -
Salading
rau làm xalat, -
Salal
/ 'sælæl /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, -
Salamander
/ 'sæləmændə /, Danh từ: (động vật học) con kỳ giông; con rồng lửa, người chịu sức nóng,... -
Salamander's wool
sợi amiăng, -
Salamanderin
nọc độc kỳ giông, -
Salamandrine
/ ,sælə'mændrin /, tính từ, (thuộc) rồng lửa; như rồng lửa, -
Salami
/ sə'lɑ:mi /, Danh từ: xúc xích italia, Kinh tế: xalami (một loại xúc... -
Salami cotto
xúc xích rán, -
Salammoniac cell
pin muối amoniac, -
Salangane
/ 'sæləηgein /, Danh từ: (động vật học) chim yến,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
