- Từ điển Anh - Việt
Rotary tool
Xem thêm các từ khác
-
Rotary tower crane
cần trục tháp xoay, máy trục kiểu xoay, -
Rotary transformer
máy biến áp quay, -
Rotary type pile driving plant
giàn đóng cọc kiểu xoay, -
Rotary vacuum pump
bơm chân không quay, -
Rotary valve
van quay, van trượt xoay, -
Rotary vane feeder
máy tiếp liệu kiểu cánh quay, -
Rotary vane pump
bơm cánh quạt, -
Rotary veneer-cutting machine
máy cắt dán gỗ, -
Rotary vertigo
chóng mặt quay, -
Rotary video head
đầu video quay, -
Rotary washer
máy đãi quặng kiểu quay, trống rửa quay, -
Rotary washing screen
sàng rửa kiểu xoay, -
Rotary water meter
đồng hồ đo nước bằng tuabin, đồng hồ đo nước kiểu quay, -
Rotary wave
sóng quay, -
Rotary wing
cánh quạt, chong chóng, -
Rotary wing aircraft
Danh từ: máy bay trực thăng, máy bay cánh quay, máy bay trực thăng, -
Rotary wire brush
bàn chải dây quay, -
Rotarycapacitor
tụ biến thiên, tụ quay, -
Rotaryfeeder and collecting table
bàn gom và tiếp liệu quay, -
Rotarytable
quay được, rotarytable antenna, ăng ten quay được
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
