- Từ điển Anh - Việt
Rococo
Nghe phát âmMục lục |
/¸rə´koukou/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) kiểu rôcôcô; (thuộc) phong cách rôcôcô (phong cách trang trí về đồ đạc.. rất cầu kỳ, phổ biến ở châu Âu trong (thế kỷ) 18)
Loè loẹt, nặng về hình thức
(từ cổ,nghĩa cổ) lỗi thời
Danh từ
Kiểu rôcôcô, phong cách rôcôcô
Chuyên ngành
Xây dựng
một kiểu trang trí
Giải thích EN: The final phase of the Baroque period, characterized by ornate, romantic interior decoration in light colors.
Giải thích VN: Giai đoạn cuối cùng trong thời kỳ kiến trúc Baroque được đặc trưng bởi nghệ thuật trang trí nội thất theo phong cách lãng mạn, hoa văn với các gam mầu nhạt.
phong cách Rôcôcô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baroque , flamboyant , florid , arty , extravagant , gaudy , ornate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rod
/ rɒd /, Danh từ: cái que, cái gậy, cái cần, gậy, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt; ( the rod) sự... -
Rod, Basket
thanh giằng hình ống (để nối với thanh bẻ ghi), -
Rod, Connecting
thanh nối (bệ bẻ ghi với thanh giằng lưỡi ghi), -
Rod, Gauge
thanh giằng cự ly đường, -
Rod, Head
thanh giằng số 1, -
Rod, Horizontal
bản giằng lưỡi ghi, -
Rod, Operating
thanh giật, -
Rod, Switch
thanh giằng lưỡi ghi, -
Rod, Throw
thanh giật, -
Rod, Tie
thanh giằng cự ly, -
Rod, bar
thanh, -
Rod, engine moving control
thanh giằng động cơ trên(lõi cao su), -
Rod-and-tube thermometer
nhiệt kế que và ống, -
Rod-bacterium
Danh từ: vi khuẩn dạng que, -
Rod-in-tube technique
phương pháp thanh-ống, -
Rod-tool drilling
sự khoan đập (dùng) cần, -
Rod-type grounding electrode
cọc nối đất, -
Rod-type holder
chốt định vị thanh răng, -
Rod (surveying)
mia, mia, -
Rod antenna
dây trời cần, ăng ten cần,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
