- Từ điển Anh - Việt
River branch development
Xem thêm các từ khác
-
River bridge
cầu qua sông, cầu vượt sông, -
River bridge span
nhịp trên dòng chảy của cầu, -
River bus
thuyền chở khách (trên sông), -
River canal irrigation
tưới bằng kênh lấy nước sông, -
River catchment area
lưu vực sông, -
River channel
lòng sông, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, lòng sông tháo nước, lòng suối, river-channel hydroelectric power station, nhà máy thủy... -
River channel pier
mố giữa dòng (sông), trụ giữa dòng (sông), -
River channel training work
công trình chỉnh trị sông, -
River channel training works
các công trình chỉnh trị sông, -
River charges
phí đường sông, thuế đường sông, -
River clamp
khối dằn (làm cân bằng khỏi chòng chành), -
River closing
lấp dòng (sông), -
River closure
sự ngăn dòng sông, sự ngăn sông, -
River conservancy engineer
kỹ sư công trình sông, -
River construction
công tác xây dựng, quy hoạch sông, -
River control
sự điều tiết dòng sông, -
River cross
đường ngầm dưới sông, -
River crossing location
vị trí vượt sông, -
River dam
đập sông, đập giữ nước, đập lòng sông, đập nước, ụ chắn, -
River deflection
sự lệch dòng sông,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
