- Từ điển Anh - Việt
Rising mud column
Xem thêm các từ khác
-
Rising of cream
sự lắng kem, -
Rising of sea level
sự dâng mực nước biển, -
Rising out of synchronism
vượt đồng bộ, -
Rising pipe
đường ống có áp, ống xả nước đứng, ống xiphông, đường ống đẩy, đường ống có áp, -
Rising pouring
sự rót đùn, sự rót dưới lên, -
Rising power
công suất đảo (bột nhão), -
Rising range
khoảng cách nhìn thấy đèn xa nhất vào lúc phát hiện ra đèn, -
Rising spindle valve
van có trục kéo ra được, -
Rising star
ngôi sao mới nổi, ngôi sao đang lên, -
Rising steel
thép khử ôxi chưa đủ, -
Rising stem
trục chính nhô dài, -
Rising stream
dòng lên, -
Rising sun magnetron
manhentron nhiều hốc, -
Rising tide
độ cao nước lớn, nước lớn, thủy triều lên, triều dâng, triều lên, -
Rising tide/neap tide
triều lên/triều xuống, -
Rising tide / neap tide
triều lên/ triều xuống, -
Rising time
thời gian tăng trưởng, -
Risk
/ risk /, Danh từ: sự liều, sự mạo hiểm, it's not worth the risk, không đáng liều, sự rủi ro, sự... -
Risk-adjusted discount rate
suất chiết tính điều chỉnh theo rủi ro,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
