- Từ điển Anh - Việt
Reflecting barrier
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Reflecting concrete
bê tông phản quang, -
Reflecting curtain
dàn ăng ten đứng phản xạ, -
Reflecting electrode
điện cực phản xạ, -
Reflecting galvanometer
điện kế gương phản chiếu, điện kế gương, điện kế phản xạ, -
Reflecting grating
cách tử phản xạ, -
Reflecting horizon
tầng phản chiếu, -
Reflecting material
vật liệu phản chiếu, -
Reflecting medium
môi trường khúc xạ, môi trường phản chiếu, -
Reflecting microscope
kính hiển vi phản xạ, -
Reflecting mirror
gương phản xạ, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ -
Reflecting mirror galvanometer
điện kế gương phản xạ, điện kế vệt sáng, điện kế gương, -
Reflecting point
điểm phản xạ, -
Reflecting power
năng suất phản xạ, -
Reflecting prism
lăng kính phản xạ, -
Reflecting satellite
vệ tinh phản xạ, -
Reflecting screen
màn phản xạ, -
Reflecting sign
ký hiệu phản chiếu, -
Reflecting stud
cọc phản quang (trên đường), -
Reflecting surface
mặt đường phản chiếu, bề mặt phản chiếu, mặt phản chiếu, mặt phản xạ, -
Reflecting telescope
kính thiên văn khúc xạ, ảnh thiên văn phản xạ, kính thiên văn phản xạ, kính thiên văn phản xạ, viễn kính phản xạ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
