- Từ điển Anh - Việt
Reduction of expenses
Mục lục |
Kinh tế
sự giảm thấp chi phí
Xây dựng
sự giảm chi phí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reduction of grade
sự giảm độ dốc, -
Reduction of insurance
giảm bớt chi phí bảo hiểm, -
Reduction of liquidated damages
giảm bớt những khoản bồi thường thiệt hại, -
Reduction of manpower
sự làm giảm nhân lực, sự giảm bớt nhân lực, giảm nhân lực, -
Reduction of many fractions to a common denominator
quy đồng mẫu số (mẫu thức), -
Reduction of prices
giảm giá, -
Reduction of production
giảm bớt sản xuất, -
Reduction of rates
hạ thấp thuế xuất, -
Reduction of share capital
giảm bớt cổ phần, giảm bớt vốn cổ phần, -
Reduction of staff
giảm biên chế, sự giảm bớt số nhân viên, sự giảm bớt số nhân viên, sự giảm biên chế, -
Reduction of stock
giảm bớt hàng trữ kho, -
Reduction of taxes
sự giảm thuế, giảm thuế, -
Reduction of wave
sự làm yếu sóng, -
Reduction of working hours
rút ngắn giờ làm việc, -
Reduction oxydation
Danh từ: (hoá học) sự oxy hoá khử, -
Reduction phase
phagiảm phân, -
Reduction potential
thế phục hồi, -
Reduction print
ảnh in thu nhỏ, -
Reduction process
quá trình khử, -
Reduction rate
hệ số giảm, tỷ số giảm tốc,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
