- Từ điển Anh - Việt
Rafter frame
Xem thêm các từ khác
-
Rafter nail
đinh thân vuông, đinh thân vuông, -
Rafter roof
mái nghiêng hai bên, mái kèo, -
Rafter set
hệ vì kèo, -
Rafter supporting purlin
kèo phụ, -
Rafter system
hệ vì kèo, -
Rafter tail
đuôi xà mái nghiêng, -
Rafter timbering
vì kèo gỗ, -
Rafter truss
dàn đỡ vì kèo, -
Rafters
vì kèo, -
Rafters bearing beam
rầm đỡ kèo, -
Rafting
/ ra:ftiη /, sự kết bè, sự thả bè, vật liệu làm bè, tàu neo cạnh nhau, Danh từ: sự kết bè;... -
Rafting canal
kênh thả bè, đường thả bè, -
Rafting pen
bút vẽ, -
Raftsman
/ ´ra:ftsmən /, Danh từ (như) .rafter: người lái bè; người lái mảng, người đóng bè; người đóng... -
Rag
/ ræg /, Danh từ, số nhiều rags: giẻ, giẻ rách, ( số nhiều) quần áo rách, quần áo bị sờn,... -
Rag-and-bone man
Danh từ: người buôn đồng nát (bán quần áo cũ..), -
Rag-baby
Danh từ: búp bê nhồi bằng giẻ rách, -
Rag-bag
Danh từ: túi đựng vải vụn (để vá quần áo..), mớ hỗn độn; mớ đồ vật lộn xộn, a rag-bag... -
Rag-bolt
/ ´ræg¸boult /, Danh từ: (kỹ thuật) bu lông móc, Cơ - Điện tử: bulông... -
Rag-doll
như rag-baby,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
