- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Radiated mean power (of a station)
công suất trung bình bức xạ (của đai), -
Radiated output
công suất bức xạ, -
Radiated power
cường độ bức xạ, acs phóng xạ, công suất đã bức xạ (của một ăng ten phát), công suất bức xạ, effected radiative power/... -
Radiated pyrite
pirit phóng xạ, -
Radiated structure
cấu tạo tỏa tia, -
Radiated time
khoảng thời gian bức xạ, khoảng thời gian khuếch xạ, -
Radiated wave
sóng bức xạ, -
Radiateligament
dây chằng chỏm sườn hình nan hoa, -
Radiateligament of carpus
dây chằng toả cổ tay, dây chằng cổ tay hình nan hoa, -
Radiateligament of head of rib
dây chằng chỏm sườn hình nan hoa, -
Radiateligament of mayer
dây chằng cổ tay hình nan hoa, -
Radiates
, -
Radiatesternocostal ligament
các dây chằng tia trước và sau, các dây chằng hình nan hoa trước và sau, -
Radiathermy
thấu nhiệt sóng ngắn, -
Radiatiform
Tính từ: dạng toả tia, dạng toả phóng xạ, -
Radiating Flanges or cooling fins
cánh tỏa nhiệt, -
Radiating body
vật bức xạ, -
Radiating bridge
cầu hình quạt, -
Radiating cable
cáp bức xạ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
