- Từ điển Anh - Việt
Production goods
Xem thêm các từ khác
-
Production horizon
tầng sản xuất (kỹ thuật chuyển tải), tầng sâu sản phẩm, -
Production increase
tăng gia sản xuất, -
Production indicator
chỉ tiêu sản xuất, -
Production job
sản phẩm sản xuất hàng loạt, -
Production lathe
máy tiện năng suất, -
Production library
thư viện sản xuất, -
Production licence
giấy phép khai thác (luật), giấy phép sản xuất, -
Production license
giấy phép khai thác (luật), giấy phép sản xuất, -
Production line
Danh từ: dây chuyền sản xuất, Toán & tin: dây truyền, Xây... -
Production line system
hệ thống dây chuyền sản xuất, phương pháp sản xuất dây chuyền, sản xuất dây chuyền, -
Production load
phụ tải sản xuất, -
Production lot
lô sản phẩm, loạt sản phẩm, -
Production machine
máy sản xuất, -
Production management
sự điều khiển sản xuất, sự quản lý sản xuất, quản lý sản xuất, production management system, chế độ quản lý sản xuất -
Production management system
chế độ quản lý sản xuất, -
Production manager
giám đốc sản xuất, giám đốc sản xuất, -
Production manufacturing
sự sản xuất hàng loạt, -
Production materials
vật liệu sản xuất, -
Production means
công cụ sản xuất, -
Production meeting
hội nghị sản xuất,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
