- Từ điển Anh - Việt
Prime key
Xem thêm các từ khác
-
Prime meridian
Danh từ: Đường kinh tuyến gốc, kinh tuyến chính, kinh tuyến gốc, -
Prime minister
Danh từ: thủ tướng chính phủ, -
Prime minister (prime Minister)
thủ tướng, thủ tướng (thủ tướng), -
Prime move
đầu máy kéo, nguyên động lực, -
Prime mover
Danh từ: năng lượng nguồn, người khởi xướng, động cơ nguồn, động cơ phát lực, đầu máy... -
Prime number
Danh từ: (toán học) số nguyên tố, số nguyên tố, số nguyên tố, mersenian prime number, số nguyên... -
Prime on capital stock
tiền lời trên vốn cổ phần, -
Prime paint
sơn lót, -
Prime paper
thương phiếu hảo hạng, thương phiếu thượng đẳng, -
Prime pipe
ống trơn, prime pipe coil, dàn ống trơn -
Prime pipe coil
dàn ống trơn, -
Prime polynomial
đa thức nguyên tố, -
Prime power
năng lượng cơ bản, năng lượng sơ cấp, -
Prime rate fund
quỹ lãi suất cơ bản, -
Prime record key
khóa bản ghi gốc, khóa chính của bản ghi, -
Prime rib
phần lưng thịt bò, -
Prime system
hệ nguyên tố,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
