- Từ điển Anh - Việt
Position of the vessel
Xem thêm các từ khác
-
Position of trust
chức vị tin cẩn, -
Position of vessel
vị trí tàu, -
Position operand
toán hạng vị trí, -
Position paper
bản tuyên cáo lập trường, thư trình bày ý kiến, -
Position pick-up
bộ cảm biến vị trí, -
Position plotter
thiết bị thao tác vị trí, -
Position point
điểm định vị, -
Position prediction information
thông tin dự đoán vị trí, -
Position report
báo cáo vị trí, -
Position sensitive detector
đetectơ nhạy (theo) vị trí, -
Position sheet
bảng hối đoái, -
Position shooting
sự nổ mìn theo điểm, -
Position stability analysis
sự tính (toán) ổn định vị trí, -
Position switch
công tắc điểm cuối (hành trình), công tắc vị trí, công tắc giới hạn, -
Position tracker
đường xác định vị trí (máy vạch đường), -
Position trader
người mua bán, nhà kinh doanh có vị thế, -
Position vector
vectơ định vị, vectơ vị trí, -
Position welding
sự hàn theo vị trí, -
Positional
/ pə'ziʃənl /, Danh từ: vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, Địa... -
Positional (representation) system
ký hiệu vị trí,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
