- Từ điển Anh - Việt
Place of abode
Xem thêm các từ khác
-
Place of acceptance
nơi chấp nhận, -
Place of application of force
điểm đặt lực, -
Place of assembly
nơi hội họp, -
Place of birth
nơi sinh, -
Place of business
địa điểm kinh doanh, doanh sở, principal place of business, địa điểm kinh doanh chính -
Place of call
nơi ghé đậu (tàu), -
Place of convalescence
nơi an dưỡng, -
Place of customs inspection
địa điểm khám xét của hải quan, -
Place of delivery
địa điểm giao hàng, nơi giao hàng, vị trí đưa tới, -
Place of deposition
nơi trầm tích, -
Place of destination
nơi đến, nơi đến, đích, -
Place of discharge
địa điểm dỡ hàng, nơi dỡ hàng, cảng dỡ hàng, inland place of discharge, địa điểm dỡ hàng trong nước -
Place of domicile
chỗ ở, nơi cư chú, nơi cư trú, -
Place of drawing
địa điểm ký phát (hối phiếu), -
Place of entertainment
nơi vui chơi, -
Place of incorporation
địa điểm đăng ký công ty, -
Place of inspection
vị trí kiểm tra, -
Place of issued
nơi phát hành vận đơn (đường biển), -
Place of loading
địa điểm bốc hàng, -
Place of origin
nơi gốc sản xuất (của sản phẩm),
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
