- Từ điển Anh - Việt
Payment of
Xem thêm các từ khác
-
Payment of Claims
thanh toán những khoản đòi, sự trả tiền bồi thường, -
Payment of balance
sự trả phần tiền còn lại, sự trả tiền còn lại, -
Payment of bill
trả tiền hối phiếu, -
Payment of cheque
trả tiền chi phiếu, -
Payment of claims
thanh toán những khoản đòi, -
Payment of debt
trả nợ, -
Payment of duty
đóng thuế, nộp thuế, -
Payment of freight at destination
sự trả cước tại nơi đến, -
Payment of freight at loading port
sự trả cước tại cảng bốc, -
Payment of interest
trả lãi, -
Payment of labour
trả tiền công lao động, -
Payment of money
trả tiền, -
Payment of overseas accounts
thanh toán các tài khoản quốc tế, -
Payment of shares
đóng tiền cổ phần, -
Payment of tax
nộp thuế, sự trả thuế, -
Payment of technology transfer
sự trả tiền chuyển giao kỹ thuật, -
Payment on account
sự trả (phần tiền) góp, sự trả dần, sự trả một phần nợ, sự trả tạm, sự trả tiền trước một phần, thanh toán... -
Payment on arrival
trả tiền khi hàng đến, trả tiền khi hàng đến nơi, -
Payment on deferred terms
trả chậm, -
Payment on delivery
trả tiền khi giao hàng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
