- Từ điển Anh - Việt
Oval compass
Xem thêm các từ khác
-
Oval corpuscle
nụ vị giác, -
Oval countersunk-head screw
vít đầu ôvan chìm, vít đầu ovan chìm, -
Oval countersunk rivet
đinh tán mũ ôvan chìm, -
Oval eye plate
khuyết bắt dây, -
Oval file
cái giũa ôvan, -
Oval flange
mặt bích ôvan, -
Oval gear meter
máy đo kiểu cần pittông, máy đo bánh răng ôvan, phần tử đo kiểu cần pittông, -
Oval grinder
máy mài ôvan, -
Oval head rivet
đinh tán đầu hình ô-van, -
Oval head wood screw
vít gỗ đầu bầu dục, vít gỗ đầu ôvan, -
Oval knob
đầu nút ô van, -
Oval lathe (turning)
máy tiện ôvan chuyên dùng, -
Oval piston
pittông hình bầu dục, -
Oval point
điểm cắt đường ren đầu, điểm ôvan, -
Oval pulley
puli ôvan, ròng rọc ôvan, -
Oval punt
đáy thuyền hình ôvan, -
Oval shape
hình trái xoan, -
Oval shaped
có dạng ôvan, -
Oval wheel counter
công tơ vành ôvan, -
Oval window
cửa sổ hầu duc,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
