- Từ điển Anh - Việt
Outgoing country
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Outgoing cubicle
tủ xuất tuyến, -
Outgoing data
dữ liệu lấy ra, -
Outgoing echo suppressor-OES
bộ triệt dội âm đi, bộ triệt tiếng dội đi, -
Outgoing feed
sự tiếp sóng phát đi, -
Outgoing feeder
lộ dây ra, lộ xuất tuyến, -
Outgoing group
chùm tia phát đi, -
Outgoing invoice
hóa đơn bán hàng, hóa đơn bán hàng sắp gửi đi, -
Outgoing line
đuờng đi ra ngoài, mạch đi ra, đuờng phát đi, đuờng truyền đi, -
Outgoing mail
thư tín, bưu phẩm gửi đi, -
Outgoing partner
hội viên ra hội, -
Outgoing procedure
quy trình đi, quy trình gọi đi, thủ tục gọi đi, -
Outgoing shift
ca làm chiều, -
Outgoing stream
dòng chiều xuống, dòng chảy ra, -
Outgoing tide
dòng triều xuống, -
Outgoing traffic
lưu lượng gửi đi, lượng ra, -
Outgoing trunk
đường trục một chiều, đường trục đi, -
Outgoing trunk circuit
mạch trung chuyển ra ngoài, -
Outgoing vessel
tàu đi, tàu rời cảng, -
Outgoings
chi phí, tiền chi tiêu, -
Outgoings exceed the incomings
chi vượt thu, số chi nhiều hơn số thu,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
