- Từ điển Anh - Việt
Orbital correction phase
Xem thêm các từ khác
-
Orbital crest
bờ hốc mắt, -
Orbital electron
điện tử quỹ đạo, -
Orbital electrons
các electron quỹ đạo, -
Orbital elements
phần tử quỹ đạo, -
Orbital fasciae
mạc hốc mắt, mạc ổ mắt, -
Orbital flight
sự bay theo quỹ đạo, -
Orbital gyri
hồi ổ mắt, -
Orbital hypertelorism
tật hai mắt cách xa, -
Orbital index
chỉ số ổ mắt, chỉ số hốc mắt, -
Orbital injection
sự phóng lên quỹ đạo, -
Orbital insertion
sự đưa lên quỹ đạo, -
Orbital lamina
xương giấy, -
Orbital launch facility
bệ phóng quỹ đạo, dàn phóng quỹ đạo, -
Orbital maneuvering system
hệ thống đổi quỹ đạo bay, -
Orbital momentum
mômen xung lượng quỹ đạo, -
Orbital muscle
cơ hốc mắt, cơ ổ mắt, -
Orbital opening
lỗ hốc mắt, lỗ ổ mắt, -
Orbital ophthalmoplegia
liệt mắt hốc mắt, -
Orbital optic neuritis
viêm dây thần kinh sau nhãn cầu, -
Orbital opticneuritis
viêm dây thầnkinh sau nhãn cầu,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
