- Từ điển Anh - Việt
Open circuit grouting
Xem thêm các từ khác
-
Open circuit impedance
trở kháng bị chặn, -
Open circuit operation
sự vận hành mạch hở, -
Open circuit test
sự thử mạch hở, -
Open circuit voltage
điện áp hở mạch, điện áp mạch hở, điện áp trong mạch mở, -
Open circuit winding
cuộn dây mạch hở, -
Open city
Danh từ: (quân sự) thành phố bỏ ngỏ, -
Open classroom
lớp học lộ thiên, -
Open clock
khối mở rộng, -
Open cloister vault
vòm tu viện mở, -
Open clutch
bộ ly hợp trần, không nắp, không vỏ đậy, bộ ly kết trần, -
Open code
mật mã trống, -
Open coil armature
lõi cuộn dây hở, phần ứng cuộn dây mở, -
Open coil or open element glow plug
bougie xông có dây sinh nhiệt để hở, -
Open collector driver
mạch cực góp, -
Open company
công ty (cổ phần) công khai, -
Open competition
cuộc thi tuyển mở rộng, cạnh tranh công khai, -
Open complex
phức mở, -
Open concentrator
thiết bị bốc hơi hở, -
Open conductor
dây dẫn trần, -
Open conduit
đường ống đặt nổi, đường ống ngoài trời,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
