- Từ điển Anh - Việt
Oil well appliances
Xem thêm các từ khác
-
Oil well cementing
trám ximăng giếng dầu, -
Oil well derrick
tháp khoan giếng dầu, -
Oil well drilling
khoan giếng dầu, -
Oil well pump
vòng bôi trơn dầu, vòng té dầu bôi trơn, -
Oil well servicing company
công ty dịch vụ dầu, -
Oil wet
thấm dầu, -
Oil wick
bấc dầu, -
Oil wiper
cái cạo dầu, được kích hoạt bằng dầu, được vận hành bằng dầu, vòng găng, vành dầu, vòng bôi trơn, -
Oil wiper ring
vòng đệm vét dầu, -
Oil zone
đới dầu, -
Oilburner
bếp dầu, buồng đốt dầu, -
Oilburning
sự đốt bằng dầu (nồi hơi), -
Oilcake
bánh khô dầu, -
Oilcan
Danh từ: thùng dầu, cái bơm dầu, vịt dầu, can dầu, vịt dầu, cái bơm dầu, -
Oilcloth
/ ´ɔil¸klɔθ /, Kỹ thuật chung: vải sơn, vải tẩm sáp, vải dầu, -
Oildom
Danh từ: khu vực có dầu, khu vực có dầu, khu vực có dầu, -
Oiled
/ ´ɔild /, tính từ, có tra dầu, (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say, -
Oiled bearings
ổ bôi trơn bằng dầu, -
Oiled canvas
vải bạt tẩm dầu, -
Oiled cloth
vải dầu,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
