- Từ điển Anh - Việt
Natural boundary of function
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Natural boundary of territory
giới hạn lãnh thổ tự nhiên, -
Natural brine
nước muối tự nhiên, nước biển, -
Natural building sand
cát xây dựng tự nhiên, -
Natural business year
năm kinh doanh tự nhiên, -
Natural business years
năm kinh doanh tự nhiên, niên độ doanh nghiệp bình thường, -
Natural calamities
thiên tai, -
Natural calamity
thiên tai, -
Natural calcined clay
đất sét nung, -
Natural capital
vốn tự nhiên, -
Natural cement
xi măng thiên nhiên, xi-măng la mã, -
Natural channel
thiên nhiên, kênh thiên nhiên, kênh tự nhiên, -
Natural cheese
fomat thiên nhiên, -
Natural childbirth
Danh từ: phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ, -
Natural circulation
sự tuần hoàn tự nhiên, tuần hoàn tự nhiên, -
Natural circulation boiler
nồi hơi tuần hoàn tự nhiên, -
Natural clay
sét thiên nhiên, sét tự nhiên, -
Natural coarse aggregate
cốt liệu thô tự nhiên, -
Natural coke
than cốc tự nhiên, -
Natural cold
lạnh tự nhiên, sự lạnh tự nhiên, -
Natural colour
chất màu tự nhiên,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
