- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Multigravida
/ ¸mʌlti´grævidə /, Y học: thai nghén nhiều lần, -
Multigrid
/ ´mʌlti¸grid /, Kỹ thuật chung: nhiều lưới, multigrid tube, đèn nhiều lưới, multigrid valve, đèn... -
Multigrid tube
đèn đa lưới, đèn nhiều cực, đèn nhiều lưới, -
Multigrid valve
đèn nhiều lưới, -
Multigrip pliers
chìa vặn ống, mỏ lết, -
Multigroup
đa nhóm, -
Multigun
nhiều chùm tia, nhiều súng phóng, -
Multiharmonigraph
Toán & tin: thiết bị cộng tác hàm điều ho, -
Multihead
thuộc nhiều đầu, -
Multihead machine
máy tổ hợp, máy liên hợp, -
Multihomotopy
đa đồng luân, -
Multihop
, -
Multihorizon disposal area
bãi thải nhiều tầng, -
Multihull ship
thuyền nhiều thân, tàu nhiều thân, -
Multijaw clamshell
gàu ngoạm nhiều hàm, -
Multijaw grab
gầu xúc nhiều hàm, -
Multijet air flow
dòng không khí nhiều tia, -
Multijob operation
thao tác nhiều công việc, -
Multilaminar insulating material
vật liệu cách nhiệt nhiều lớp, -
Multilane labeling system
hệ thống dán nhãn nhiều dải,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
