- Từ điển Anh - Việt
Mollify
Nghe phát âmMục lục |
/´mɔli¸fai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm (cho) mềm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , allay , alleviate , ameliorate , appease , assuage , blunt , calm , compose , conciliate , cool , cushion , decrease , diminish , dulcify , ease , fix up , lessen , lighten , lull , mellow , mitigate , moderate , modify , pacify , patch things up , placate , propitiate , quell , quiet , reduce , relieve , soften , sweeten , take sting out , temper , tranquilize , gentle , soothe , relax , smooth
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mollities
(sự) mềmnhũn, nhuyễn, -
Mollusc
/ 'mɔləsk /, Danh từ: (động vật học) động vật thân mềm, Y học:... -
Mollusca
/ mɔ´lʌskə /, danh từ, Động vật thân mềm, loài nhuyễn thể, -
Molluscacidal
chất diệt nhuyễn thể, diệt sên, -
Molluscacide
chất diệt nhuyễn thể, -
Molluscicide
chất diệtnhuyễn thể, -
Molluscous
/ mɔ´lʌskəs /, Tính từ: bặc nhược, mềm yếu, nhu nược, Y học:... -
Molluscous corpuscle
tiểu thể u mềm, -
Molluscum
u mềm, -
Molluscum contagiosum
u mềm lây, u mềm biểu mô, -
Molluscum epitheliale
u mềm lây, u mềm biểu mô, -
Molluscum fibrosum
u xơ mềm, u mềm lủng lẳng, -
Molluscum pendulum
u xơ mềm, u mềm lủng lẳng, -
Molluscum simplex
u xơ mềm, u mềm lủng lẳng, -
Molluscumepitheliale
u mềm lây, u mềm biểu mô, -
Mollusk
/ 'mɔləsk /, Từ đồng nghĩa: noun, abalone , chiton , clam , cuttlefish , limpet , snail , whelk -
Molly
/ ´mɔli /, Danh từ: người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả, (từ lóng) cô gái; người đàn bà... -
Molly-coddle
Danh từ: người đàn ông ẻo lả, yếu đuối, nhu nhược, người con gái nũng nịu, -
Moloch
/ ´moulɔk /, Danh từ: thần mô-lốc (thường) hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế, (nghĩa... -
Molotov coctail
Danh từ: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
