- Từ điển Anh - Việt
Minoragglutinatlon
Xem thêm các từ khác
-
Minoragglutinin
ngưng kết tố thứ yếu, -
Minoramputation
cắt cụt không quan trọng, -
Minorant
hàm con, hàm non, -
Minorant game
trò chơi hàm non, -
Minorepilepsy
động kinh nhỏ, -
Minorities
những cổ đông thiểu số, -
Minority
/ mai´nɔriti /, Danh từ: phần ít; thiểu số, tộc người thiểu số, tuổi vị thành niên,Minority carrier
hạt dẫn thiểu số, phần tử tải thiểu số, hạt tải phụ, phần tử tải thứ yếu,Minority control
sự kiểm soát của thiểu số,Minority group
nhóm thiểu số,Minority holding
cổ quyền thiểu số,Minority interest
bảo hộ thiểu số, quyền lợi thiểu số,Minority interests
cổ quyền thiểu số, quyền lợi nhiều số, quyền lợi thiểu số,Minority investment
đầu tư thiểu số,Minority protection
các cổ đông thiểu số, quyền lợi thiểu số,Minority shareholder
cổ đông thiểu số,Minority shareholders
cổ đông nhỏ,Minority shares
cổ phiếu thiểu số,Minority stock
cổ phần thiểu số,Minority union
công đoàn phái thiểu số,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
