- Từ điển Anh - Việt
Mature valley
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Maturecataract
đục thể thủy tinh chín, -
Matured
đáo hạn, -
Matured bill
hối phiếu đã đến hạn, hồi phiếu đã đến hạn, -
Matured bonds
trái khoán đã đáo hạn (thường hoàn), trái phiếu đã đáo hạn (thường hoàn), -
Matured capital
vốn đã đến hạn trả, -
Matured cheque
chi phiếu đã đến hạn, -
Matured concrete
bê tông đã kết cứng, bê tông trưởng thành, bê tông đá cứng, -
Matured coupon
phiếu lãi đã đến hạn, -
Matured endowment
tiền bảo hiểm trợ cấp hưu trí, -
Matured liabilities
nợ đáo hạn, -
Matured liabilities unpaid
nợ đáo hạn chưa thanh toán, -
Matured repayment
số tiền phải trả đã đến hạn, số tiền tiền phải trả đã đến hạn, -
Matured wood
gỗ đến lúc chặt, -
Matureinfant
trẻ đẻ đủ tháng., -
Maturely
Phó từ:, -
Maturemeter
độ chín (của rau quả), dụng cụ đo, -
Matureness
/ mə´tjuənis /, danh từ, tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành, -
Maturing
sự nổi (màu), sự hóa cứng, sự hóa già, -
Maturing agent
tác nhân làm tăng độ chín, -
Maturing bill
phiếu khoán đáo hạn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
