- Từ điển Anh - Việt
Material list
Xem thêm các từ khác
-
Material man
người giữ kho, người quản lý kho, -
Material means
phương tiện vật chất, -
Material measure
kích thước vật liệu, số đo vật chất, số đo vật liệu, -
Material medium
môi trường chất, -
Material mobilization
huy động vật tư, -
Material money
tiền tệ vật phẩm, -
Material needs
nhu cầu vật chất, -
Material on hand
vật tư hiện có, -
Material order
đơn xin cấp vật liệu, -
Material ordered
vật liệu đã đặt mua, -
Material particle
hạt chất, -
Material passing a test sieve
vật liệu lọt qua sàng thí nghiệm, -
Material platform
sàn nâng vật liệu, -
Material point
chất điểm, chất điểm, constrained material point, chất điểm không tự do, free material point, chất điểm tự do -
Material pollution
sự nhiễm bẩn vật liệu, -
Material price standard
tiêu chuẩn giá nguyên liệu, tiêu chuẩn nguyên liệu, -
Material price variance
chênh lệch giá nguyên liệu, -
Material processing
sự gia công vật liệu, gia công vật liệu, -
Material properties
Đặc điểm vật liệu, -
Material property
đặc điểm vật liệu,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
