- Từ điển Anh - Việt
Macadam aggregate
Xem thêm các từ khác
-
Macadam base
nền (đường) đá dăm, nền bằng đá dăm, nền đường bằng đá dăm, -
Macadam base course
lớp nền đá dăm, -
Macadam facing
lớp lát bằng đá mặt, -
Macadam foundation
nền đường bằng đá dăm, -
Macadam pavement
mặt đường đá dăm, -
Macadam road
đường đá dăm nước, đường rải đá dăm, đường đá dăm, bituminous macadam road, đường đá dăm tẩm nhựa -
Macadam roller
lăn đá trải đường, -
Macadamisation
/ mə,kædəmai'zei∫n /, -
Macadamise
/ mə'kædəmaiz /, như macadamize, -
Macadamization
/ mə¸kædəmai´zeiʃən /, Danh từ: cách đắp đường bằng đá dăm nện, Cơ... -
Macadamize
/ mə'kædəmaiz /, Ngoại động từ: Đắp (đường) bằng đá dăm nện, Xây... -
Macadamized road
đường được rải đá, đường rải đá dăm, đường trải đá, -
Macaque
/ mə 'kək /, Danh từ: khỉ, -
Macaroni
/ ,mækə'rəʊni /, Danh từ: mì ống, Từ đồng nghĩa: noun, noodles , penne... -
Macaroni (products) industry
công nghiệp mì ống, -
Macaroni flour
bột để làm mì ống, -
Macaroni tubing
ống khai thác cỡ nhỏ, -
Macaronic
/ ,mækə'rɔnik /, Danh từ: mì ống, -
Macaroon
/ ,mækə'ru:n /, Danh từ: bánh hạnh nhân, Kinh tế: bánh quy hạnh nhân,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
