- Từ điển Anh - Việt
Lumbar splanchnic nerve
Xem thêm các từ khác
-
Lumbar support
đệm đỡ lưng, thanh chống lưng ghế, -
Lumbar trigone
tam giác thắt lưng, -
Lumbar trunk
thân mạch bạch huyết thắt lưng, -
Lumbar vein I and II
tĩnh mạch thắt lưng i và ii, -
Lumbar vein i and ii
tĩnh mạch thắt lưng i và ii, -
Lumbar vein l and il
tĩnh mạch thắt lưng i và ii, -
Lumbar veini and ii
tĩnh mạch thắt lưng i và ii, -
Lumbar veinl and il
tĩnh mạch thắt lưng i và ii, -
Lumbar vertebrae
đốt sống thắt lưng, -
Lumbarization
thắt lưng hóa, -
Lumbarnephrectomy
(thủ thuật) cắt bỏ thậnđường thắt lưng, -
Lumbarnephrotomy
mở thậnđường thắt lưng, -
Lumbarnerve
dây thầnkinh thắt lưng, -
Lumber
/ ´lʌmbə /, Danh từ: gỗ xẻ, gỗ làm nhà, Đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, Đống... -
Lumber-jacket
Danh từ: Áo mặc ngoài dài tận hông, cài khuy tới cổ, -
Lumber-mill
/ ´lʌmbə¸mil /, Danh từ: nhà máy cưa, Kỹ thuật chung: nhà máy cưa,... -
Lumber-room
/ ´lʌmbə¸ru:m /, danh từ, buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đồ kềnh càng, -
Lumber-yard
/ ´lʌmbə¸ja:d /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( ca-na-đa) nơi chứa gỗ để bán, -
Lumber core construction
kết cấu ván gỗ, -
Lumber drying
sự phơi gỗ, sự sấy (vật liệu) gỗ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
