- Từ điển Anh - Việt
Knight of the knife
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Knight of the needle (shears, thimble)
Thành Ngữ:, knight of the needle ( shears , thimble ), (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may -
Knight of the pencil (pen, quill)
Thành Ngữ:, knight of the pencil ( pen , quill ), (đùa cợt) nhà văn; nhà báo -
Knight of the pestle
Thành Ngữ:, knight of the pestle, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ -
Knight of the post
Thành Ngữ:, knight of the post, người sống bằng nghề làm nhân chứng láo -
Knight of the road
Thành Ngữ:, knight of the road, người đi chào hàng -
Knight of the whip
Thành Ngữ:, knight of the whip, (đùa cợt) người đánh xe ngựa -
Knight shift
độ dịch chuyển knight, -
Knight templar
Danh từ; số nhiều knights templars, knights templar: hiệp sĩ thánh chiến, -
Knightage
Danh từ: Đoàn hiệp sĩ, -
Knighthood
/ ´naithud /, danh từ, tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Knightliness
/ ´naitlinis /, danh từ, tinh thần hiệp sĩ, tinh thần thượng võ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp, -
Knightly
/ ´naitli /, tính từ, có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp, Từ đồng nghĩa:... -
Knismogenic
gây cảm giác buồnbuốn, -
Knit
/ nit /, Động từ knitted, .knit: Đan (len, sợi...), nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt,... -
Knits
, -
Knitted
, -
Knitted fabric
vải dệt kim, -
Knitted glass fabric
vải sợi thủy tinh dệt kim, -
Knitter
/ ´nitə /, danh từ, may đan (len, sợi); máy dệt kim, người đan (len, sợi), -
Knitting
/ ´nitiη /, Danh từ: việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim, Y học:...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
