- Từ điển Anh - Việt
Joviality
Mục lục |
/´dʒouvi´æliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; thái độ vui vẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , lightheartedness , merriment , merriness , mirth , mirthfulness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jovially
Phó từ: vui vẻ, vui tính, -
Jovian
/ ´dʒouviən /, Tính từ: (thuộc) thần giu-pi-te; giống thần giu-pi-te, (thuộc) sao mộc, -
Jowl
/ dʒaul /, Danh từ: xương hàm, hàm (thường) là hàm dưới, má, cằm xị (người); yếm (bò); diều... -
Joy
Danh từ: sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, Động từ:... -
Joy-bells
/ ´dʒɔi¸belz /, danh từ, hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui, -
Joy-ride
/ ´dʒɔiraid /, danh từ, (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người... -
Joy-rider
/ ´dʒɔi¸raidə: /, danh từ, người lén lấy xe của người khác đi chơi, -
Joy stick
tay gạt có khớp cầu, cần trò chơi, -
Joyance
/ ´dʒɔiəns /, danh từ, (thơ ca) sự vui thích; sự sung sướng, -
Joyed
, -
Joyful
/ ´dʒɔiful /, Tính từ: vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, Xây... -
Joyfully
Phó từ: hân hoan, vui vẻ, vui mừng, -
Joyfulness
/ ´dʒɔifulnis /, danh từ, sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui, Từ đồng nghĩa:... -
Joying
, -
Joyless
/ ´dʒɔilis /, Tính từ: không vui, buồn, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Joylessly
Phó từ: buồn rầu, buồn phiền, -
Joylessness
/ ´dʒɔilisnis /, danh từ, sự buồn phiền, nỗi buồn, -
Joyous
/ ´dʒɔiəs /, Tính từ: vui mừng, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Joyously
Phó từ: vui vẻ, vui mừng, -
Joyousness
Danh từ: sự vui mừng, sự vui sướng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
