- Từ điển Anh - Việt
Isotropic /isotropous
Xem thêm các từ khác
-
Isotropic antenna
dây trời đẳng hướng, ăng ten đồng hướng, ăng ten đẳng hướng, -
Isotropic body
vật thể đẳng hướng, -
Isotropic cone
mặt nón đẳng hướng, -
Isotropic congruence
đoàn đẳng hướng, -
Isotropic coordinates
tọa độ đẳng hướng, -
Isotropic curve
đường đẳng hướng, -
Isotropic dielectric
điện môi đẳng hướng, -
Isotropic disk
đĩađẳng hướng, -
Isotropic distribution
phân bố đẳng hướng, sự phân bố đẳng hướng, -
Isotropic emitter
vật phát xạ đẳng hướng, -
Isotropic fabric
kết cấu đồng nhất, -
Isotropic flux
dòng đồng hướng, -
Isotropic foundation
móng đẳng hướng, -
Isotropic gain of an antenna
độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten, độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten, -
Isotropic hardening
sự tăng bền đẳng hướng, -
Isotropic line
đường đẳng hướng, -
Isotropic mapping
ánh xạ đẳng hướng, -
Isotropic material
vật liệu đẳng hướng, -
Isotropic medium
môi trường đẳng hướng, -
Isotropic noise
tiếng ồn đẳng hướng, tạp nhiễu đẳng hướng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
