- Từ điển Anh - Việt
Irreplaceability
Xem thêm các từ khác
-
Irreplaceable
/ ¸iri´pleisəbəl /, Tính từ: không thể thay thế được, Cơ khí & công... -
Irreplaceableness
Danh từ: tính không thể thay thế được, -
Irrepressibility
/ ¸irip¸resə´biliti /, tính từ, tính không thể kìm được; tính không thể nén được, -
Irrepressible
Tính từ: không thể kìm được; không thể nén được, Từ đồng nghĩa:... -
Irrepressibleness
/ ¸irip´resəbəlnis /, như irrepressibility, -
Irrepressibly
Phó từ: không thể kìm lại, không thể dằn nén, irrepressibly furious, tức giận không dằn lòng... -
Irreproachability
/ ´iri¸proutʃə´biliti /, danh từ, tính không thể chê trách được, -
Irreproachable
/ ¸iri´proutʃəbl /, Tính từ: không thể chê trách được, Từ đồng nghĩa:... -
Irreproachableness
/ ¸iri´proutʃəbəlnis /, như irreproachability, -
Irreproachably
Phó từ: không chê trách được, không chê vào đâu được, irreproachably excellent, xuất sắc không... -
Irresistibility
/ ´iri¸zistə´biliti /, danh từ, tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng... -
Irresistible
/ ¸iri´zistəbl /, Tính từ: không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không... -
Irresistible force
lực không thể cản được, -
Irresistibleness
/ ¸iri´zistəbəlnis /, như irresistibility, -
Irresistibly
Phó từ: không cưỡng lại được, hấp dẫn đến nỗi không cưỡng lại được, -
Irresolubility
/ ir¸ezəlju´biliti /, danh từ, tính không thể giải được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không thể giải thích được, -
Irresoluble
/ i´rezəljubl /, Tính từ: không thể giải được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể giải thích được,... -
Irresolute
/ i´rezə¸lu:t /, Tính từ: do dự, phân vân, lưỡng lự, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết,Irresolutely
Phó từ: do dự, phân vân, lưỡng lự,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
