- Từ điển Anh - Việt
Inhabitant
Nghe phát âmMục lục |
/in´hæbitənt/
Thông dụng
Danh từ
Người ở, người cư trú, dân cư
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cư dân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aborigine , addressee , autochthon , boarder , citizen , colonist , denizen , dweller , householder , incumbent , indweller , inmate , lessee , lodger , native , neighbor , occupant , occupier , renter , resider , roomer , settler , squatter , suburbanite , tenant , urbanite , resident , residentiary
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inhabitant equivalent
đương lượng dân cư, -
Inhabitants of family
hộ khẩu, -
Inhabitation
/ in¸hæbi´teiʃən /, danh từ, sự ở, sự cư trú, nơi ở, nơi cư trú, -
Inhabited
/ /in'hæbitid/ /, Tính từ: có người ở, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Inhabited building distance
khoảng cách an toàn của tòa nhà, -
Inhalable Particle
hạt có thể hít phải, tất cả các loại bụi có khả năng xâm nhập vào đường hô hấp của con người. -
Inhalant
/ in´heilənt /, Tính từ: dùng để xông, Danh từ: (thuộc) xông, cái... -
Inhalation
/ ¸inhə´leiʃən /, Danh từ: sự hít vào, hít phải, sự xông, thuốc xông, Y... -
Inhalation narcosis
gây mê hít, -
Inhalation room
phòng dưỡng khí cấp cứu, -
Inhalator
Danh từ: máy xông (vào mũi), Địa chất: bộ hít, bộ xông hơi, bình... -
Inhale
/ in´heil /, Ngoại động từ: hít vào, nuốt (khói thuốc lá...), Nội động... -
Inhaler
/ in´heilə /, Danh từ: máy hô hấp; cái để xông, người hít vào, Địa... -
Inharmonic
/ ¸inha:´mɔnik /, Tính từ: không hài hoà, (âm nhạc) không hoà âm, (toán học) không điều hoà,... -
Inharmonic curve
đường cong phi điều hòa, -
Inharmonic ratio
tỷ số không điều hòa, -
Inharmonicity
tính phi điều hòa, -
Inharmonious
/ ¸inha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà, không cân đối, (âm nhạc) không du dương, không êm...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
