- Từ điển Anh - Việt
Inexpressibleness
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Inexpressibles
Danh từ số nhiều: (đùa cợt) quần, -
Inexpressibly
Phó từ: không tả nổi, không tả xiết, inexpressibly parsimonious, bủn xỉn không tả nổi -
Inexpressive
/ ¸iniks´presiv /, Tính từ: không diễn cảm; không biểu lộ (tình cảm...); không hồn, không thần... -
Inexpressiveness
/ ¸iniks´presivnis /, danh từ, tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc, (từ cổ,nghĩa... -
Inexpugnability
/ ¸iniks¸pʌgnə´biliti /, danh từ, tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được,... -
Inexpugnable
/ ¸iniks´pʌgnəbl /, tính từ, không thể chiếm được, không thể hạ được; không thể đánh bại được, vô địch, -
Inexpugnableness
/ ¸iniks´pʌgnəbəlnis /, như inextensibility, -
Inexpungible
/ ¸iniks´pʌndʒibl /, Tính từ: không thể tan được; không thể hết, an inexpungible smell of garlic,... -
Inextensibility
/ ¸iniks¸tensi´biliti /, danh từ, tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra, tính không thể kéo dài ra, tính không... -
Inextensible
/ ¸iniks´tensibl /, Tính từ: không thể duỗi thẳng ra; không thể đưa ra, không thể kéo dài ra,... -
Inextensible string
dây không giãn, -
Inextinguishable
/ ¸iniks´tiηguiʃəbəl /, Tính từ: không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt,... -
Inextinguishably
Phó từ: không dập tắt được, không làm tiêu tan được, -
Inextirpable
/ ¸iniks´tə:pəbl /, tính từ, không nhỗ rễ được, không đào tận gốc được (cây cỏ...); không cắt bỏ được (khối u...),... -
Inextirpableness
/ ¸iniks´tə:pəbəlnis /, danh từ, sự không nhỗ rễ được, sự không đào tận gốc được (cây cỏ...); sự không cắt bỏ... -
Inextractable
không chiết được, không khai căn được, -
Inextricability
/ ¸inekstrikə´biliti /, danh từ, tính không thể gỡ ra được, tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không... -
Inextricable
/ ¸ineks´trikəbl /, Tính từ: không thể gỡ ra được, không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...);...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
