- Từ điển Anh - Việt
Inertia about the axis moment
Xem thêm các từ khác
-
Inertia coefficient
hệ số quán tính, -
Inertia constant
hằng số quán tính, -
Inertia conveyor
băng tải quán tính, -
Inertia couple
mô-men quán tính, mômen quán tính, -
Inertia damper
bộ giảm chấn quán tính, -
Inertia drive
truyền động quán tính, -
Inertia drive starting motor
bộ khởi động kiểu bendix, -
Inertia factor
nhân tố sức ì, nhân tố trì trệ, -
Inertia field
trường quán tính, -
Inertia force
lực quán tính, lực quán tính, -
Inertia forces
lực quán tính, -
Inertia form
dạng quán tính, -
Inertia in location
tính ì về địa điểm, -
Inertia law
định luật newton thứ nhất, định luật niutơn thứ nhất, định luật quán tính, -
Inertia load
tải trọng quán tính, -
Inertia loading
tải trọng quán tính, -
Inertia mass
khối lượng quán tính, -
Inertia moment
mômen quán tính, mômen quán tính, -
Inertia of a writing mechanism
quán tính của cơ chế ghi (viết), -
Inertia pinion
bánh răng quán tính,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
