- Từ điển Anh - Việt
Incomprehensively
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Incomprehensiveness
/ ¸inkɔmpri´hensivnis /, danh từ, sự không bao hàm, sự chậm hiểu, sự hiểu kém, sự hiểu ít, -
Incompressibility
/ ¸inkəm¸presə´biliti /, danh từ, tính không nén được, tính không ép được, Địa chất: tính... -
Incompressible
/ ¸inkəm´presəbl /, Tính từ: không nén được, không ép được, Kỹ thuật... -
Incompressible bar
thanh không nén được, -
Incompressible body
vật thể không nén được, vật thể không nén được, -
Incompressible flow
dòng không nén được, dòng chảy không nén được, ideal incompressible flow, dòng không nén được lý tưởng -
Incompressible fluid
chất lỏng không bị nén, chất lưu không nén được, chất lỏng không nén được, -
Incompressible material
vật liệu không nén được, -
Incompressible medium
môi trường không nén, -
Incompressible volume
thể tích không nén được, -
Incomputability
/ ¸inkəm¸pju:tə´biliti /, danh từ, tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được,... -
Incomputable
/ ¸inkəm´pju:təbl /, danh từ, tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được,... -
Incomtinence
không kém được, -
Inconceivability
/ ¸inkən¸si:və´biliti /, danh từ, tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng... -
Inconceivable
/ ¸inkən´si:vəbəl /, Tính từ: không thể hiểu được, không thể nhận thức được; không thể... -
Inconceivableness
/ ¸inkən´si:vəbəlnis /, như inconceivability, -
Inconceivably
Phó từ: không tưởng tượng nổi, không hiểu nổi, không hình dung nổi, -
Inconclusive
/ ˌɪnkənˈklusɪv /, Tính từ: không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác... -
Inconclusive (verdict)
không xác định, -
Inconclusively
Phó từ: lửng lơ, mập mờ (nghĩa bóng),
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
