- Từ điển Anh - Việt
Impurity element
Xem thêm các từ khác
-
Impurity level
mức độ tạp chất, -
Impurity migration
di chuyển chất tạp, -
Impurity mobility
di động tạp chất, độ linh động tạp chất, -
Impurity scattering
sự tán xạ tạp chất, -
Impurity semiconductor
chất bán dẫn tạp chất, chất bán dẫn tạp, bán dẫn tạp, -
Impurity type
loại tạp chất, -
Impurity zone
vùng nhiễm bẩn, -
Imputability
Danh từ: tính có thể quy trách, tính có thể đổ tội, quy trách nhiệm, -
Imputable
/ im´pju:təbəl /, tính từ, có thể đổ cho, có thể quy cho, -
Imputableness
như imputability, -
Imputation
/ ¸impju:´teiʃən /, Danh từ: sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào), tội đổ cho ai, lỗi quy... -
Imputation for insurance service
sự ước tính nghiệp vụ bảo hiểm, -
Imputation system of taxation
chế độ gán thuế, -
Imputative
Tính từ: có tính cách quy trách, có tính cách đổ tội, -
Imputativeness
Danh từ: tính cách quy trách, tính cách đổ tội, -
Impute
/ im´pju:t /, Ngoại động từ: Đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho, hình thái... -
Imputed
, -
Imputed capital value
giá trị vốn ước tính,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
