- Từ điển Anh - Việt
Hectic
Nghe phát âmMục lục |
/'hektik/
Thông dụng
Tính từ
Cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa
(thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi
- hectic fever
- sốt lao phổi
Ửng đỏ vì lên cơn sốt
Danh từ
Sốt lao phổi
Người mắc bệnh lao phổi
Sự ửng đỏ vì lên cơn sốt
Y học
Nghĩa chuyên ngành
sốt lao định kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animated , boisterous , burning , chaotic , confused , disordered , excited , exciting , fervid , fevered , feverish , flurrying , flustering , frenetic , frenzied , furious , hassle , heated , hell broke loose , jungle * , madhouse * , nutsy , restless , riotous , rip-roaring , tumultuous , unsettled , wild , woolly * , zoolike , febrific , febrile , pyretic , frantic
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hectic fever
sốt mòn, -
Hectic selling
cách bán tống bán tháo, -
Hectically
Phó từ: sôi nổi, cuồng nhiệt, -
Hecto
100 lần đơn vị cơ bản, gấp 100 đơn vị cơ bản, -
Hecto-
Y học: tiền tố chỉ một trăm, -
Hecto...(h)
tiền tố, -
Hectogram
/ ´hektou¸græm /, Danh từ: hectogam, Xây dựng: héc-tô-gam (100 gam), -
Hectogramme
/ ´hektou¸græm /, như hectogram, -
Hectograph
/ ´hektou¸græf /, Danh từ: máy in bản viết (thành nhiều bản), Ngoại động... -
Hectography
/ hek´tɔgrəfi /, Kỹ thuật chung: in keo, -
Hectoliter
như hectolitre, -
Hectolitre
Danh từ: hectolit, -
Hectometer
/ ´hektou¸mi:tə /, Danh từ: hectomet, Xây dựng: héc-tô-mét (100 mét),... -
Hectometre
/ ´hektou¸mi:tə /, như hectometer, Kinh tế: hectomet, -
Hector
/ ´hektə /, Danh từ: kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp, kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm... -
Hectored
, -
Hectowatt
/ ´hektou¸wɔt /, Danh từ: (điện học) hectooat, Xây dựng: héc-tô-watt... -
Heddle
/ hedl /, Danh từ: dây go (khung cửi), -
Heddles
Danh từ số nhiều: (ngành dệt) dây go (ở khung cửi),
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
