- Từ điển Anh - Việt
Heat cap
Xem thêm các từ khác
-
Heat capacitance
nhiệt dung, -
Heat capacity
Danh từ: (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt, Toán & tin: dung nhiệt,... -
Heat capacity at constant pressure
nhiệt dung đẳng áp, -
Heat capacity at constant volume
nhiệt dung đẳng tích, -
Heat carrier
chất [môi trường] tải nhiệt, môi trường tải nhiệt, vật mang nhiệt, vật mang nhiệt, primary heat carrier, vật mang nhiệt sơ... -
Heat carrying
sự mang nhiệt, sự tải nhiệt, -
Heat carrying fluid
chất lỏng tải nhiệt, -
Heat caused by friction
nhiệt do ma sát, -
Heat center
trung tâm nhiệt, -
Heat chamber
buồng đốt nóng, phòng nhịêt, -
Heat change
sự trao đổi nhiệt, -
Heat channel
cầu nhiệt, -
Heat check
vết nứt do nhiệt, vết nứt do nhiệt, -
Heat checking
sự tạo vết nứt nhiệt, -
Heat circularity
sự tuần hoàn nhiệt, -
Heat circulation
sự tuần hoàn nhiệt, -
Heat coagulation
sự đông tụ do đun nóng, -
Heat coil
cuộn dây nhiệt, cuộn dây sinh nhiệt, -
Heat comfort
sự thích nghi về nhiệt, -
Heat compensation
sự bù nhiệt, sự bổ chính nhiệt, sự điều hòa nhiệt,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
