- Từ điển Anh - Việt
Hard curd
Xem thêm các từ khác
-
Hard cured smoked fish
cá muối hun khói, -
Hard currency
Danh từ: Đồng tiền khó bị biến động vật giá chi phối, đồng tiền mạnh, chứng khoán mạnh,... -
Hard decision
sự quyết định chính thức, sự quyết định rõ ràng, -
Hard detergent
chất làm sạch mạnh, -
Hard disk
Danh từ: (vi tính) dĩa cứng, Kỹ thuật chung: đĩa cố định, đĩa... -
Hard disk (HD)
đĩa cứng, -
Hard disk controller
bộ điều khiển đĩa cứng, -
Hard disk drive
ổ đĩa cứng, cd-rom hard disk drive, ổ đĩa cứng cd-rom -
Hard disk partition
ngăn đoạn đĩa cứng, -
Hard dollars
đô la cứng, -
Hard done by
Tính từ: bị bạc đãi; bị đối xử tàn tệ, -
Hard dough
bột nhào cứng, -
Hard dried fish
cá khô cứng, cá khô kiệt, -
Hard drive
ổ cứng, ổ đĩa cứng, hard drive light, đèn ổ cứng, hard disk/hard drive (hd), đĩa cứng/Ổ đĩa cứng -
Hard drive light
đèn ổ cứng, -
Hard drug
Danh từ: chất ma túy cực mạnh, -
Hard drying
sự làm khô cứng, sự sấy cứng, -
Hard earthing
tiếp đất cứng, tiếp đất trực tiếp, -
Hard edges
đường viền rõ nét, -
Hard eraser
tẩy mực,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
