- Từ điển Anh - Việt
Guard against
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Guard area
vùng canh giữ, -
Guard arm
cần bảo vệ, dây điện), -
Guard band
khoảng cách tần số, dải an toàn, Điện tử & viễn thông: dải giữ, Kỹ... -
Guard bar
tay vịn, -
Guard bead
dầm bảo vệ, -
Guard bit
bit bảo vệ, bit chắn, -
Guard boat
xuồng tuần tra, -
Guard cell
tế bào khí khổng, tế bào khẩu, a stoma is formed by a pair of specialized parenchyma cells known as guard cells, một khí khổng được... -
Guard channel
kênh bảo vệ, -
Guard circuit
sơ đồ bảo vệ, mạch canh giữ, mạch bảo vệ, mạch bảo vệ (điện thoại), -
Guard collar
vành bảo hiểm, vành chắn, -
Guard dam
đập bảo vệ, -
Guard device
Địa chất: thiết bị bảo vệ, -
Guard expression
biểu thức bảo vệ, -
Guard fence
hàng rào bảo vệ, -
Guard gate
cửa sửa chữa, cửa chắn, -
Guard hoop
vòng chắn, móc an toàn, -
Guard latch
chốt cài bảo hiểm, chốt cài bảo hiểm, -
Guard lights
đèn lắp dọc mạn tàu để chiếu sáng boong, -
Guard lock
cửa cống bảo vệ, âu an toàn, âu bảo vệ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
