- Từ điển Anh - Việt
Guarantee expense
Xem thêm các từ khác
-
Guarantee fund
quỹ bảo đảm, tiền bảo đảm, -
Guarantee insurance
bảo hiểm tiền bảo chứng, -
Guarantee letter
thư bảo đảm, -
Guarantee longevity
thời gian bảo hành, -
Guarantee of a exchange
sự bảo lãnh một hối phiếu, -
Guarantee of export credits
bảo đảm tín dụng xuất khẩu, -
Guarantee of fixed price
sự bảo đảm giá cố định, -
Guarantee of insurance
giấy bảo đảm bảo hiểm, -
Guarantee of payment
bảo đảm thanh toán, -
Guarantee of performance
bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, -
Guarantee of quality
giấy đảm bảo chất lượng sản phẩm, -
Guarantee of signature
giấy bảo đảm chữ ký, -
Guarantee of solvency
bảo đảm khả năng chi trả, -
Guarantee of title
bảo đảm bên mua có quyền sở hữu, -
Guarantee period
thời gian bảo hành, thời hạn bảo hành, -
Guarantee sum
số tiền bảo đảm, -
Guarantee test
sự thử bảo hành, -
Guarantee to change
sự bảo đảm đổi, -
Guarantee to exchange if returned
bảo đảm cho đổi lại nếu không dùng được, -
Guarantee week
tuần lễ bảo đảm,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
