- Từ điển Anh - Việt
Gigabits per second
Xem thêm các từ khác
-
Gigabyte (GB)
gigabyte, gigabyte ( gbor gig ), gigabyte bằng 230 (hoặc 1.073.741.824 byte) -
Gigabyte (GB or gig)
gigabyte bằng 230 (hoặc 1.073.741.824 byte), -
Gigacycle
Danh từ: một tỷ hec, -
Gigadisk
đĩa giga, -
Gigaherts
Danh từ:, -
Gigahertz
/ ´gaigə¸hə:ts /, Điện tử & viễn thông: gigahec, gigahertz (ghz), gigahéc -
Gigantean
/ dʒai´gæntiən /, tính từ, khổng lồ, -
Gigantesque
/ ¸dʒaigæn´tesk /, tính từ, khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque... -
Gigantic
/ dʒai´gæntik /, Tính từ: khổng lồ, kếch xù, Kỹ thuật chung: khổng... -
Gigantically
Phó từ: vô cùng, cực kỳ, -
Gigantism
/ dʒai´gæntizəm /, Danh từ: tính chất khổng lồ, -
Gigantoblast
nguyên hồng cầu khổng lồ., -
Gigantochromoblast
nguyên hồng cầu khổng lồ, -
Gigantocyte
Danh từ: tế bào khổng lồ, Y học: tế bào khổng lồ, -
Gigantomachy
/ ¸dʒaigæn´tɔməki /, danh từ, trận chiến đấu của những người khổng lồ (thần thoại hy-lạp), -
Gigantosoma
thân hình khổng lồ, -
Gigantosome
thân hình khổng lồ., -
Gigantostraca
gigantotraca, -
Giggle
/ gigl /, Danh từ: tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích, Nội động... -
Giggler
Danh từ: người cười khúc khích; người cười chế nhạo,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
