- Từ điển Anh - Việt
Fritted hard metal
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Fritted porcelain
sứ nung, -
Fritted rock
đá thành thủy tinh, tải nung nóng, -
Fritter
/ ´fritə /, Danh từ: món rán, ( số nhiều) (như) fenks, Động từ: phung... -
Fritting
sự nấu thủy tinh, -
Fritto mixto
Danh từ: Đĩa thức ăn rán pha trộn, -
Fritz
/ frits /, Danh từ: to be on the fritz (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hỏng, cần phải sửa chữa, (... -
Frivol
/ frivl /, Ngoại động từ: lãng phí (thời giờ, tiền của...), Nội động... -
Frivolity
/ fri´vɔliti /, danh từ, sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm... -
Frivolness
như frivolity, -
Frivolous
/ ´frivələs /, Tính từ: phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự,... -
Frivolous action
tố tụng phù phiếm, -
Frivolously
Phó từ: nhẹ dạ, nông nổi, -
Friz
/ friz /, danh từ, tóc quăn, tóc uốn, ngoại động từ, uốn (tóc); uốn tóc cho (ai), cạo, cọ (da thuộc), nội động từ, nổ... -
Frizz
/ friz /, Xây dựng: uốn quăn, -
Frizzed sausage
xúc xích thịt bò (hoặc lợn) nhồi khô, -
Frizzle
/ frizl /, Danh từ: tóc quăn, tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc)... -
Frizzly
/ ´frizli /, Tính từ: uốn quăn, uốn thành búp (tóc), -
Frizzy
/ ´frizi /, như frizzly, -
Fro
/ frou /, Phó từ: to and fro đi đi lại lại, -
Frock
/ frɔk /, Danh từ: Áo thầy tu, áo cà sa, Áo săngđay (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
