- Từ điển Anh - Việt
Friction head
Xem thêm các từ khác
-
Friction head loss
hao hụt đỉnh ma sát, -
Friction headstock
ụ trước khớp ma sát, -
Friction heat
nhiệt đo ma sát, -
Friction hoist
tời ma sát, -
Friction horsepower
công suất ma sát, -
Friction joint
mối nối kiểu ma sát, -
Friction key
then ma sát, -
Friction linear coefficient
hệ số ma sát tuyến tính, -
Friction lining
lớp ma sát, lớp bố, -
Friction link suspension
hệ thống quang treo ma sát, -
Friction lock
cái hãm ma sát, sự ăn khớp ma sát, -
Friction locked joint
liên kết ma sát chặn, mối nối hãm ma sát, -
Friction looses
mất mát do ma sát, -
Friction loss
tổn thất do ma sát, tổn thất ma sát, mất mát do ma sát, -
Friction loss coefficient
hệ số mất mát do ma sát, -
Friction loss es
tổn thất do ma sát, -
Friction losses
tổn thất do ma sát, -
Friction material
vật liệu ma sát, -
Friction mechanism
cơ cấu ma sát, -
Friction member
chi tiết ma sát, phần tử ma sát,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
