- Từ điển Anh - Việt
Foul-mouthed
Nghe phát âmMục lục |
/¸faul´mauðd/
Thông dụng
Cách viết khác foul-tongued
Tính từ
Ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô lỗ
ex: "This modern remake of the 1976 classic tells the story of a baseball coach Morris Buttermaker who agrees to take on a Little League team. Unfortunately, his team is terribly inept and it will take all of the foul-mouthed but good-hearted coach to shape his players into a winning team." (www.hboasia.com)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abusive , blasphemous , dirty , lewd , obscene , offensive , opprobrious , profane , rude , scurrilous , smutty , vulgar
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foul-proof
Tính từ: không hôi hám, không tắc nghẽn, -
Foul-spoken
Tính từ: Ăn nói thô bỉ; ác khẩu, -
Foul-tongued
/ ¸faul´tʌηd /, như foul-mouthed, -
Foul-up
/ ´faul¸ʌp /, danh từ, sự xáo trộn, sự rối ren, Từ đồng nghĩa: noun, mess , muddle , shambles ,... -
Foul B/L
vận đơn không hoàn hảo, -
Foul air
không khí độc hại, không khí bẩn, không khí bẩn, -
Foul anchor
neo bị vướng, neo bị rối, -
Foul area
vùng nguy hiểm, -
Foul berth
chỗ thả neo không an toàn, -
Foul bill of health
chứng chỉ vệ sinh không hoàn hảo, -
Foul bill of lading
vận đơn không hoàn hảo, vận đơn không sạch, -
Foul bottom
nền khó bám, đáy khó bám, đáy khó bám neo, đáy nguy hiểm, -
Foul drain
ống tháo nước bẩn, -
Foul electrolyte
chất điện phân bẩn, chất điện phân thải, chất điện phân không sạch, -
Foul gas
khí dầu mỏ nhiều h2s, khí thổi, khí lạ, khí không ngưng tụ, -
Foul ground
đáy khó bám, -
Foul mate's receipt
biên lai không hoàn hảo của thuyền phó (tàu buôn), biên lai không sạch, biên lai thuyền phó không hoàn hảo, -
Foul play
Danh từ: trả thù (băng đảng, bán độ (trong thể thao, bóng đá .., Từ... -
Foul sewer
cống tháo nước bẩn, -
Foul solution
dung dịch thổi,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
