- Từ điển Anh - Việt
Food store
Xem thêm các từ khác
-
Food storehouse
kho thực phẩm, -
Food stuff
thực phẩn, -
Food substance
sản phẩm thực phẩm, -
Food supervision
sự kiểm soát chất lượng thực phẩm, -
Food supplements
nguồn thực phẩm dự trữ, sự cung cấp thực phẩm, -
Food surplus
sự dư thừa thực phẩm, -
Food technologist
công nghệ thực phẩm, -
Food technology
công nghệ thực phẩm, quá trình sản xuất các sản phẩm thực phẩm, -
Food thawing zone
vùng tan giá thực phẩm, -
Food tray
khay thức ăn, -
Food vacuole
không bào thức ăn, -
Food value
giá trị dinh dưỡng, -
Food waste disposal unit
bộ phận thải rác thực phẩm, bộ xả rác thực phẩm, -
Foodasthma
hen thức ăn, -
Foodgrains
ngũ cốc, -
Foodless
Tính từ: không có đồ ăn, nhịn ăn, to go foodless, nhịn ăn -
Foodpipe
đồ uống, -
Foods
, -
Foodstock spindle
nòng ụ động, -
Foodstuff
/ 'fu:dstʌf /, Danh từ: thực phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, aliment , bread...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
