- Từ điển Anh - Việt
Floating thermometer
Xem thêm các từ khác
-
Floating tool holder
giá đỡ dao tự lựa, -
Floating trap
bộ chắn phao, -
Floating trickle
ắcqui cân bằng, -
Floating valve
van nổi, -
Floating voltage
điện áp trôi, -
Floating wage
tiền lương thả nổi, -
Floating warranty
bảo đảm liên đới, sự bảo đảm luân chuyển, -
Floating weight
trọng lượng nổi, -
Floating with cement
sự đánh màu, -
Floating workshop
xưởng sửa chữa nổi, tàu sửa chữa, -
Floating zone melting method
phương pháp vùng nóng chảy di động, -
Floating zone technique
kỹ thuật nóng chảy vùng, -
Floats
, -
Floaty
Tính từ: nổi lềnh bềnh; nhẹ có thể nổi, -
Floc
cụm xốp, khối chất rắn hình thành trong nước cống do phản ứng sinh hóa. -
Floc point temperature
nhiệt độ điểm đục, -
Floccillation
/ ¸flɔksi´leiʃən /, Y học: hiện tượng tay bắt chuồn chuồn, -
Floccose
/ flɔ´kous /, tính từ, (thực vật học) có mào lông, -
Floccular
(thuộc) thùy nhung tiểu não,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
