- Từ điển Anh - Việt
Flavour defect
Xem thêm các từ khác
-
Flavour development
sự tạo hướng, sự tạo mùi, -
Flavour enhancer
chất điều vị, -
Flavour fading
sự mất vị ngon, -
Flavour permeability
tính thấm các chất thơm, -
Flavour restoration
sự khử mùi vị, -
Flavour reversion
sự thay đổi mùi vị, -
Flavour score
thang điểm đánh giá mùi vị, -
Flavour strength
tính đặc hiệu của mùi, -
Flavoured
Tính từ: có mùi vị (dùng trong tính từ ghép), có hương vị, durian-flavoured biscuits, bánh có vị... -
Flavoured meat
thịt cho thêm gia vị, -
Flavoured milk
sữa cho thêm gia vị, -
Flavoured processed cheese
fomat nóng chảy có độn, -
Flavoured sausage
xúc xích được nhồi chặt, -
Flavouring
Danh từ: chất thơm; hương liệu, Đồ gia vị; sự thêm gia vị, đồ gia vị, chất thơm, mùi thơm,... -
Flavouring agent
chất tạo hương, -
Flavouring essence
tinh dầu thơm, -
Flavouring industry
công nghiệp gia vị, -
Flavouring material
chất thơm, synthetic flavouring material, chất thơm tổng hợp -
Flavouring matter
chất thơm, -
Flavouring substance
chất tạo hương, chất tạo vị,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
