- Từ điển Anh - Việt
Flame spectrum
Xem thêm các từ khác
-
Flame spraying
sự phun lửa khí đốt, sự phun lửa, sự phun lửa, sự hàn lửa, -
Flame spread
sự ngọn lửa lan rộng, -
Flame spread index
chỉ số ngọn lửa lan rộng, -
Flame spread rating
cấp ngọn lửa lan rộng, -
Flame temperature
nhiệt độ ngọn lửa, theoretical flame temperature, nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết -
Flame test
phép thử màu ngọn lửa, -
Flame thrower
súng phun lửa, -
Flame trap
van chống khí cháy, bộ thu ngọn lửa, bộ thu ngọn lửa, cửa sập phòng cháy, rãnh phòng cháy, -
Flame treating
sự xử lý bằng lửa, -
Flame tube
ống lửa (tuabin khí), ống (dẫn) lửa, -
Flame velocity
tốc độ bắt cháy, -
Flame war
chiến tranh nóng, -
Flame welding
việc hàn hơi, việc hàn xì, sự hàn hơi, sự hàn xì, sự hàn bằng ngọn lửa, -
Flame zone
vùng đốt, -
Flamed
, -
Flameholder
van giữ ngọn lửa, Danh từ: van giữ ngọn lửa, -
Flameless
/ ´fleimlis /, Tính từ: không có ngọn lửa, Kỹ thuật chung: không cháy,... -
Flameless blasting
sự nổ không ngọn, -
Flameless burner
mỏ hàn không ngọn lửa, -
Flameless combustion
cháy không có ngọn lửa,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
